Đây cũng là Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN mà VEDICO đang triển khai và sẽ cho ra mắt vào năm 2015, bao gồm: Điện tử, bản in (giấy), Dạng tranh/ ảnh và cả Slide và Video do VEDICO đầu tư và Xây dựng nhằm mục đích phục vụ cho đội ngũ CBNV làm việc tại VEDICO và chia sẻ cho nhưng ai muốn nâng cao vốn Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh, cũng như các thứ tiếng khác trong và ngoài nước.
Với nhiều năm Biên dịch, phiên dịch các loại tài liệu chuyên ngành, các Dự án, các Chương trình, sách truyện, Giáo trình "Nội", "Ngoại" mang tầm cở Quốc gia và Quốc tế của các Bộ ngành, Nhà sách, Bài báo, Nghiên cứu của các Tổ chức, cá nhân trong các Tổ chức Kinh tế, Chính trị, Xã hội, Quân sự,... VEDICO đã sưu tầm, chép lại, và tạo lập một hệ thống "Bộ thuật ngữ" chuyên ngành sâu cho hơn 12 ngành Nổi bật nhất.
I. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH DỆT MAY (PART I)
1 | A bidomainai extention rich | Vòng bụng |
2 | Armhold | Vòng nách |
3 | Across back | Ngang ngực sau |
4 | Across bust | Ngang ngực (nữ) |
5 | Across chest | Ngang ngực (nam) |
6 | After treatment abrasion | Sau khi xử lý hóa chất |
7 | Ashen grey | Xám tro |
8 | Bleach stains | Dính chất tẩy |
9 | bleading | Tẩy |
10 | Blouse | Áo kiểu nữ |
11 | Bow tie | Nơ cổ |
12 | Broken yarn | Bong sợi |
13 | Buckle | Cái khóa |
14 | Bulk yam | Chỉ cỡ lớn |
15 | Chalk marks | Có dấu phấn may |
16 | Cloak | Áo choàng ngoài |
17 | Cross seam | Đường may ngang |
18 | Cross stitch | Đường diễu ngang |
19 | Crotch seam | Đường may rẽ |
20 | Crotch | Đũng quần |
21 | Cuff | Cổ tay áo |
22 | Cut away | Áo đuôi tôm |
23 | Def. nap direc. Or grain | Vải dựng ngược chiều |
24 | Defective beads/pearls/etc | May sai viền, khuy viền |
25 | Defective leather | Lỗi vải giả da |
26 | Defective print | Hư phần in |
27 | Diagonal crease | Vải bị nhăn chéo góc |
28 | Double ends | Có độ dày hơn |
29 | Double stitching | Diễu 2 đường song song |
30 | Dress shirt | Sơmi tay dài (thắt cravat) |
31 | Drops, tuck stiches | Đứt, kẹt chỉ |
32 | Dye streaks | Có vết nhộm |
33 | Dyeing spots | Chấm nhỏ |
34 | Dyeing staining | Nhộm bị dơ |
35 | Edge stitch | Đương may viền |
36 | Embroidered defect | Thêu hư |
37 | Enzyme washed | Giặt hóa chất |
38 | Eslastic loop | Giãn chun |
39 | Excessive crocking | Lem màu, chảy màu |
40 | Excessive threads untrim | Không cắt chỉ |
41 | Fabric flaws | Vết dơ trên vải |
42 | fading | Bạc màu |
43 | Fine ends | Có độ mỏng hơn |
44 | Fold marks | Có dấu gấp |
45 | Foreign yarn | Bung sợi |
46 | Front length | Dài thân trước |
47 | Gum residue | Tẩy xóa hàng |
48 | Hip | Vòng mông |
49 | Jacket | Áo khoác ngoài |
50 | Knee pants | Quần lửng |
51 | knots | Bị rối |
52 | Lint contamination | Làm dơ sợi vải |
53 | Material defects/Damages | Nguyên liệu hư hỏng không đạt |
54 | Missing operation | Thiếu công đoạn |
55 | Missing parts | Thiếu chi tiết |
56 | Needle lines | Đường kim |
57 | Non-standard shade | Màu không chuẩn |
58 | Off pattern | Khác vải mẫu |
59 | Oil staining | Vết dầu |
60 | Open seam | Bung đường chỉ may |
61 | Peach crease | Vải bị nhăn |
62 | Permanent creasea/fabric | Xếp li cố định /vải |
63 | pilling | Xù lông vải |
64 | Printing spots | Chấm in nhỏ |
65 | Puckering | Đường may bị nhăn |
66 | Reduction crease | Nếp gấp nhỏ |
67 | Regular shirt | Sơmi thường |
68 | Rib bottom defect | Hư ở lai |
69 | Rips, holes or cuts | Rách, lỗ hoặc vết cắt |
70 | Shade interior parts | Khác màu bên trong |
71 | Shade winthin garment | Các chi tiết khác màu |
72 | Shaded trim | Khác màu viền |
73 | Shading gmt. To gmt. | Khác màu giữa các sản phẩm |
74 | Shoulder | Ngang vai |
75 | Side seam | Đường sườn |
76 | Slub/nep | Se sợi |
77 | Slubs more than 1/8” | Se chỉ dài hơn 1/8” |
78 | Snags, pulls & knots | Gãy ngang, giãn và thắt nút |
79 | Snap button | Nút 4 lỗ |
80 | Sport shirt | Sơmi thể thao |
81 | Spot cleaning abrasion | Tẩy nhiều có chấm hư |
82 | Sreen difference/shade bar | Khác màu vải |
83 | Staining/soil | Vết bẩn, dơ |
84 | Starch fly | Khác sợi dệt |
85 | Stitch distortion | Mũi không đều |
86 | Stitches | Mũi chỉ |
87 | Stop marks | Vải bị tưa sợi |
88 | Sweater | Áo len |
89 | Tape measure | Thước dây |
90 | Thread contamination | Làm dơ chỉ |
91 | Thread out | Bung chỉ |
92 | Top center | Đinh áo |
93 | Torquing/seam twist | Xoắn đường may |
94 | Tourq. Solid 3 % up | Trơn ( sớ ngang) dợn hơn 3 % |
95 | Tourq. Stripes/1.5 % up | Sọc (sớ ngang)/ dợn hơn 3 % |
96 | Twisting | Đường may bị vặn |
97 | Undersireable odor | Có mùi hôi |
98 | Upper arm | Vòng nách trước |
99 | Waist | Vòng eo |
100 | Warp line/reed mark | Khổ vải bị gấp |
101 | Washing staining | Vết giặt tẩy |
102 | Weaving bar | Bị dợn sóng |
103 | Weaving mark | Lỗi sợi |
104 | Wet garment | Hàng bị ướt |
105 | Working clothes | Quần áo lao động |
106 | Wrong design or color | Khác màu mẫu |
107 | Wrong shade code | Sai mã màu |
Các phần tiếp theo sẽ được Cập nhật song song với tiến độ Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VEDICO
(VEDICO's WIKI-DICTIONARY PROJECT)
1. Về ngôn ngữ dịch thuật:
VEDICO chuyên sâu thế mạnh các thứ tiếng: Anh, Trung, Hàn, Nhật, Pháp.
2. Về lĩnh vực Biên dịch:
Dịch báo các chuyên ngành (các Dự án của Bộ, ngành…) Dịch thuật dự án xây dựng và giao thông (cầu đường)
|
3. Về lĩnh vực Phiên dịch: Cấp độ 1 đến cấp độ 4
VEDICO JSC., chuyên cung cấp phiên dịch Tiếng Anh, Pháp, Trung, Nhật, Hàn Quốc… theo giờ, ngắn ngày, dài ngày… cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu với đội ngũ Phiên dịch viên giỏi, chuyên môn sâu, kinh nghiệm và giá cả hợp lý.
Dịch nối tiếp (consecutive) |
Dịch song song (simultaneous) |
Phiên dịch các cuộc thi hoa hậu Phiên dịch hội nghị khách hàng Phiên dịch tường thuật trực tiếp
|
4. Tổ chức sự kiện kèm phiên dịch:
VEDICO JSC., chuyên tổ chức các Sự kiện kèm công tác Phiên dịch cho các sự kiện bao gồm:
Sự kiện |
Phương tiện cung cấp |
Phiên dịch hội nghị khách hàng
|
VEDICO JSC chào đón sự hợp tác bền vững và sự tin cậy lớn của tất cả các quý vị. Hãy đến với chúng tôi và tất cả các quý vị sẽ nhận được những sản phẩm dịch vụ chất lượng cao và hiệu quả nhất!
Công ty Cổ phần Giáo dục và Dịch thuật VEDICO
(VEDICO Translation and Education Joint Stock Company)
Office: No. 8 – Ngõ 495 - Nguyễn Trãi St.,
Thanh Xuân Dist., - Hà Nội - Việt Nam
Tel.: + 84- 04- 355-33958; 04 66573941; Fax.: + 84- 04- 355-33958
Mobile: 0904-128-134; Hotline: 0987 63 63 99
Website: www.thegioidichthuat.com ; www.daotaodichthuat.edu.vn
E-mails : dichthuat@vedico.com.vn , contact@vedico.com.vn.
YM nick: hotrodaotao
Skype nick: phiendichcabin