TIN TỨC - SỰ KIỆN
Thuật ngữ chuyên ngành Thủy sản

Với nhiều năm Biên dịch, phiên dịch các loại tài liệu chuyên ngành, các Dự án, các Chương trình, sách truyện, Giáo trình "Nội", "Ngoại" mang tầm cở Quốc gia và Quốc tế của các Bộ ngành, Nhà sách, Bài báo, Nghiên cứu của các Tổ chức, cá nhân trong các Tổ chức Kinh tế, Chính trị, Xã hội, Quân sự,... VEDICO đã sưu tầm, chép lại, và tạo lập một hệ thống "Bộ thuật ngữ" chuyên ngành sâu cho hơn 12 ngành Nổi bật nhất.

Đây cũng là Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN mà VEDICO đang triển khai và sẽ cho ra mắt vào năm 2015, bao gồm: Điện tử, bản in (giấy), Dạng tranh/ ảnh và cả Slide và Video do VEDICO đầu tư và Xây dựng nhằm mục đích phục vụ cho đội ngũ CBNV làm việc tại VEDICO và chia sẻ cho nhưng ai muốn nâng cao vốn Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh, cũng như các thứ tiếng khác trong và ngoài nước.   

  

I. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH THỦY LỢI? SẢN (PART I)

 

1

 

anabolism

 

 

 

 

 

 

sự đồng hóa

2

 

anadromous

 

 

 

 

 

 

ngược sông để đẻ trứng (cá biển)

3

 

androgen

 

 

 

 

 

 

hormone sinh dục đực, kích thích tố đực

4

 

anoxia/anoxaemia

 

 

 

 

sự thiếu ôxy huyết

5

 

aquaculture milieu

 

 

 

 

môi trường nuôi trồng thủy sản

6

 

poverty - focused agriculture

 

 

nuôi trồng thủy sản để xóa đói giảm nghèo

7

 

aquafeed

 

 

 

 

 

 

thức ăn thủy sản

8

 

confined aquifer

 

 

 

 

tầng ngậm nước trong giới hạn nhất định

9

 

unconfined/free aquifer

 

 

tầng ngậm nước tự do

10

 

back flushing

 

 

 

 

 

 

rửa sạch bằng tia nước ngược

11

 

backwash

 

 

 

 

 

 

nước xoáy ngược

12

 

baffle

 

 

 

 

 

 

 

 

đập chắn

13

 

bail

 

 

 

 

 

 

 

 

mồi

14

 

net barrier

 

 

 

 

 

 

hàng rào lưới

15

 

catch basin

 

 

 

 

 

 

vũng thu cá

16

 

river basin

 

 

 

 

 

 

lưu vực sông

17

 

culture bed

 

 

 

 

 

 

bãi nuôi trồng

18

 

bed

 

 

 

 

 

 

 

 

nền, bãi

19

 

benthos

 

 

 

 

 

 

sinh vật đáy

20

 

berried

 

 

 

 

 

 

có trứng, ôm trứng

21

 

berry

 

 

 

 

 

 

 

 

trứng (cá) (trứng cá hay trứng các loài giáp xác)

22

 

bivalves

 

 

 

 

 

 

lớp hai mảnh vỏ (vd. Trai, hàu, sò…)

23

 

bloom

 

 

 

 

 

 

 

 

nở hoa

24

 

breeder

 

 

 

 

 

 

cá thể bố mẹ

25

 

broodstock

 

 

 

 

 

 

đàn giống, đàn bố mẹ

26

 

brood fish

 

 

 

 

 

 

cá bố mẹ

27

 

breeding color

 

 

 

 

 

 

dấu hiệu sinh dục thứ cấp

28

 

breeding cycle

 

 

 

 

 

 

chu kỳ sinh sản

29

 

semi-natural propagation

 

 

sinh sản nửa tự nhiên

30

 

artificial propagation

 

 

 

 

sinh sản nhân tạo

31

 

cage

 

 

 

 

 

 

 

 

lồng

32

 

cannibalism

 

 

 

 

 

 

ăn thịt đồng loại

33

 

cannulation

 

 

 

 

 

 

que thăm trứng cá, ống lấy mẫu trứng cá

34

 

caviar

 

 

 

 

 

 

 

 

trứng cá muối

35

 

cockle

 

 

 

 

 

 

 

 

36

 

Code of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF)

Quy tắc ứng xử về nghề thủy sản có trách nhiệm

37

 

Code of Practice for Fish and Fishery Products

Quy tắc thực hành về thủy sản và sản phẩm thủy sản

38

 

soft shell crab

 

 

 

 

 

 

cua lột (bấy)

39

 

crayfish/crawdad/crawfish

 

 

tôm càng đỏ

40

 

crossbreeding

 

 

 

 

 

 

lai giống

41

 

crumbles

 

 

 

 

 

 

thức ăn viên

42

 

crustacean

 

 

 

 

 

 

động vật giáp xác

43

 

cryopresevation

 

 

 

 

bảo quản tinh

44

 

culture system

 

 

 

 

 

 

hệ thống nuôi trồng

45

 

density index

 

 

 

 

 

 

chỉ số mật độ

46

 

depuration

 

 

 

 

 

 

sự lọc sạch

47

 

desalination

 

 

 

 

 

 

sự khử muối

48

 

diadromous

 

 

 

 

 

 

cá di cư nước mặn - nước ngọt

49

 

diet

 

 

 

 

 

 

 

 

thức ăn/khẩu phần ăn

50

 

di-hybrid

 

 

 

 

 

 

thể lai hai tính trạng

51

 

earthern pond dikes

 

 

 

 

bờ ao đất

52

 

disease agent

 

 

 

 

 

 

tác nhân gây bệnh (gây nên hoặc góp phần vào sự phát triển của bệnh)

53

 

diurnal

 

 

 

 

 

 

một ngày đêm

54

 

diversity

 

 

 

 

 

 

sự đa dạng

55

 

dormant stage

 

 

 

 

 

 

giai đoạn ngủ đông

56

 

dressed (fish)

 

 

 

 

 

 

giết mổ (cá)

57

 

eclosion

 

 

 

 

 

 

sự nở (từ trứng)

58

 

aquaculture economics

 

 

kinh tế nuôi trồng thủy sản

59

 

ecosystem

 

 

 

 

 

 

hệ sinh thái

60

 

effluent

 

 

 

 

 

 

dòng chảy

61

 

heated effluent

 

 

 

 

 

 

dòng chảy nóng

62

 

estuary

 

 

 

 

 

 

vùng cửa sông

63

 

extension service

 

 

 

 

dịch vụ khuyến ngư

64

 

exuvium

 

 

 

 

 

 

lột xác, lột vỏ

65

 

fallowing

 

 

 

 

 

 

tình trạng hoang hóa

66

 

fatality rate/ mortality rate


 

 

tỷ lệ chết

67

 

fecundity

 

 

 

 

 

 

sức sinh sản

68

 

feed conversion

 

 

 

 

chuyển đổi thức ăn

69

 

feed dispenser

 

 

 

 

 

 

máy rải thức ăn

70

 

bottom feeder

 

 

 

 

 

 

cá ăn đáy

71

 

midwater feeder

 

 

 

 

cá ăn tầng giữa

72

 

surface feeder

 

 

 

 

 

 

cá ăn tầng mặt

73

 

feminization

 

 

 

 

 

 

chuyển thành con cái

74

 

fen

 

 

 

 

 

 

 

 

miền đầm lầy

75

 

fertilization

 

 

 

 

 

 

thụ tinh, bón phân

76

 

fingerling

 

 

 

 

 

 

cá giống

77

 

finishing

 

 

 

 

 

 

nuôi vỗ (trước khi thu hoạch)

78

 

fish culturist

 

 

 

 

 

 

người nuôi cá

79

 

fish farm

 

 

 

 

 

 

trại cá

80

 

fish kill

 

 

 

 

 

 

cá chết (hàng loạt vì nguyên nhân nào đó)

81

 

good fish farming practices

 

 

thực hành nuôi cá tốt

82

 

associated fish

 

 

 

 

 

 

cá hợp đàn

83

 

coarse fish

 

 

 

 

 

 

cá giá trị thấp

84

 

coldwater fish

 

 

 

 

 

 

cá nước lạnh

85

 

coolwater fish

 

 

 

 

 

 

cá nước mát

86

 

warmwater fish

 

 

 

 

cá nước ấm

Các phần tiếp theo sẽ được Cập nhật song song với tiến độ Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VEDICO

(VEDICO's WIKI-DICTIONARY PROJECT)

 

Công ty Cổ phần Giáo dục và Dịch thuật VEDICO

(VEDICO Translation and Education Joint Stock Company)  

Office: No. 8 – Ngõ 495 - Nguyễn Trãi St.,

         Thanh Xuân Dist., - Hà Nội - Việt Nam

Tel.:  + 84- 04- 355-33958; 04 66573941;

Fax.: + 84- 04- 355-33958

 

Mobile: 0904-128-134; Hotline: 0987 63 63 99

Website: www.thegioidichthuat.com ; www.daotaodichthuat.edu.vn   

E-mails : dichthuat@vedico.com.vn , contact@vedico.com.vn.

YM nick: hotrodaotao

Skype nick: phiendichcabin

 

                                               

Dịch vụ Dịch thuật cao cấp của VEDICO gồm:

 

Học dịch thuật nâng cao

 Học biên dịch tiếng Anh

 Học phiên dịch tiếng Anh

 Luyện biên dịch cao cấp

 Học phiên dịch thực hành

 Luyện phiên dịch thực hành

 Tìm lớp học dịch thuật

 Học biên phiên dịch

 Học dịch thuật tiếng Anh

 Luyện dịch tiếng Anh

 Học dịch thuật tiếng Anh

 Đào tạo dịch thuật

 Trung tâm luyện dịch thuật

 Đào tạo biên dịch

 Đào tạo phiên dịch

 Đào tạo biên phiên dịch

 Trung tâm đào tạo dịch thuật

Lý thuyết học dịch thuật

Lý thuyết học biên dịch

Lý thuyết học phiên dịch

 

Hoc dich thuat nang cao

Hoc bien dich tieng Anh

Hoc phien dich tieng Anh

Luyen bien dich cao cap

Học phien dich thuc hanh

Luyen phien dich thuc hanh

Tim lop hoc dich thuat

Hoc bien phien dich

 Hoc dich thuat tieng Anh

Luyen dich tieng Anh

Hoc dich thuat tieng Anh

 Dao tao dich thuat

Trung tam luyen dich thuat

Dao tao bien dich

Dao tao phien dich

Dao tao bien phien dich

Trung tam dao tao dich thuat

Ly thuyet hoc dich thuat

Ly thuyet hoc bien dich

Ly thuyet hoc phien dich

 

Hocdichthuatnangcao

HocbiendichtiengAnh

Hocphiendichtieng Anh

Luyenbiendichcaocap

Họcphiendichthuchanh

Luyenphiendichthuchanh

Timlophocdichthuat

Hocbienphiendich

 Hocdich thuattiengAnh

LuyendichtiengAnh

Hocdichthuat tiengAnh

 Daotaodichthuat

Trungtamluyendichthuat

Daotaobiendich

Daotaophiendich

Daotaobienphiendich

Trungtamdaotaodichthuat

Lythuyethocdichthuat

Lythuyethocbiendich

Lythuyethocphiendich