Với nhiều năm Biên dịch, phiên dịch các loại tài liệu chuyên ngành, các Dự án, các Chương trình, sách truyện, Giáo trình "Nội", "Ngoại" mang tầm cở Quốc gia và Quốc tế của các Bộ ngành, Nhà sách, Bài báo, Nghiên cứu của các Tổ chức, cá nhân trong các Tổ chức Kinh tế, Chính trị, Xã hội, Quân sự,... VEDICO đã sưu tầm, chép lại, và tạo lập một hệ thống "Bộ thuật ngữ" chuyên ngành sâu cho hơn 12 ngành Nổi bật nhất.
Đây cũng là Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN mà VEDICO đang triển khai và sẽ cho ra mắt vào năm 2015, bao gồm: Điện tử, bản in (giấy), Dạng tranh/ ảnh và cả Slide và Video do VEDICO đầu tư và Xây dựng nhằm mục đích phục vụ cho đội ngũ CBNV làm việc tại VEDICO và chia sẻ cho nhưng ai muốn nâng cao vốn Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh, cũng như các thứ tiếng khác trong và ngoài nước.
1 | acid soil | đất phèn | |
2 | aerobic bacteria | vi khuẩn hiếu khí | |
3 | agricultural biological diversity | tính đa dạng sinh học nông nghiệp | |
4 | agriculture commodities | các mặt hàng nông sản | |
5 | agrobiodiversity | đa dạng sinh học nông nghiệp | |
6 | agroecology | sinh thái học nông nghiệp | |
7 | agronomy | ngành nông học | |
8 | alimentary tract | đường, ống tiêu hóa | |
9 | alkaline | kiềm | |
10 | alkalinity | độ kiềm | |
11 | alluvium | đất bồi, đất phù sa | |
12 | annual | cây một năm | |
13 | anther | bao phấn | |
14 | arable land | đất canh tác | |
15 | avian influenza | cúm gà | |
16 | barley | đại mạch, lúa mạch | |
17 | biennial | cây hai năm | |
18 | biological agriculture | nông nghiệp sinh học | |
19 | biological control | kiểm soát sinh học | |
20 | bovine spongiform encephalopathy (BSE) | bệnh bò điên | |
21 | broiler | gà thịt thương phẩm | |
22 | carpel | lá noãn | |
23 | cash crop | cây công nghiệp | |
24 | chloroplast | lục lạp, hạt diệp lục | |
25 | citrus canker | bệnh thối cây ra quả có múi | |
26 | colostrums | sữa đầu, sữa non | |
27 | compost | phân xanh, phân trộn | |
28 | cotyledon | lá mầm | |
29 | crop rotation | luân canh | |
30 | cross pollination | thụ phấn chéo | |
31 | cross wall | vách chéo (tế bào) | |
32 | crown | tán cây, đỉnh, ngọn | |
33 | cultivation | trồng trọt, chăn nuôi | |
34 | cutting | giâm cành | |
35 | decidous | rụng (quả, lá…) | |
36 | decomposer | sinh vật phân hủy | |
37 | decomposition | sự phân hủy | |
38 | depleted soil | đất nghèo | |
39 | digestive troubles | rối loạn tiêu hóa | |
40 | dormant | nằm im lìm, không hoạt động, ngủ | |
41 | drainage canal | mương tiêu nước | |
42 | elongate | kéo dài ra | |
43 | environmental impact | tác động môi trường | |
44 | evaporation | sự bốc hơi nước | |
45 | feeder canal | mương cấp nước | |
46 | feeding stuffs | thức ăn gia súc | |
47 | foliage | tán lá | |
48 | foot-and-mouth disease | bệnh lở mồm long móng | |
49 | germination | sự nảy mầm | |
50 | guard cell | tế bào bảo vệ | |
51 | gymnosperm | thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử) | |
52 | heifer | con bê cái | |
53 | herbicide | thuốc diệt cỏ | |
54 | herbivore | động vật ăn cỏ | |
55 | herd bull | bò đực giống (cao sản) | |
56 | heredity | di truyền | |
57 | horticultural crops | nghề làm vườn | |
58 | hypocotyl | trụ dưới lá mầm | |
59 | indigestible | không thể tiêu hóa được | |
60 | internal organs | nội tạng | |
61 | lean meat | thịt nạc | |
62 | lignify | hóa gỗ | |
63 | liming | bón vôi | |
64 | live weight | cân hơi | |
65 | mad cow disease | bệnh bò điên | |
66 | manuring | bón phân | |
67 | milking animal | động vật cho sữa | |
68 | moisture | độ ẩm | |
69 | monoculture | độc canh | |
70 | nursery | ruộng ươm, vườn ươm | |
71 | organic agriculture | nông nghiệp hữu cơ | |
72 | osmosis | sự thẩm thấu | |
73 | ovary | bầu nhụy | |
74 | overfeed | cho ăn quá nhiều | |
75 | paddy field | cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa | |
76 | perennial | cây lưu niên, cây lâu năm | |
77 | pesticide | thuốc trừ sâu | |
78 | pesticide residual | dư lượng thuốc trừ sâu | |
79 | photosynthesis | quang hợp | |
80 | pistil | nhụy hoa | |
81 | plumule | chồi mầm | |
82 | pollen grain | hạt phấn | |
83 | pollination | sự thụ phấn | |
84 | precipitation | lượng mưa | |
85 | production cost | chi phí sản xuất | |
86 | protection canal | mương bảo vệ | |
87 | radicle | rễ mầm, rễ con | |
88 | ranch | trại chăn nuôi | |
89 | reproductive part | bộ phận sinh sản | |
90 | respiration | sự hô hấp | |
91 | reutilize | tái sử dụng | |
92 | root system | bộ rễ | |
93 | seed dispersal | sự phát tán hạt | |
94 | seedling | cây giống, cây con | |
95 | shrivel | nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại | |
96 | soil conditioning | cải tạo đất | |
97 | soil conservation | bảo tồn đất | |
98 | soil horizon | tầng đất | |
99 | soil particles | phân tử đất | |
100 | soil surface | bề mặt thổ nhưỡng | |
101 | soluble soil chemicals | các chất hóa học có thể hòa tan trong đất | |
102 | spermatophytes | thực vật có hạt | |
103 | spore | bào tử | |
104 | stamen | nhị hoa | |
105 | starch | tinh bột | |
106 | stigma | núm nhụy (hoa) | |
107 | stomata | khí khổng | |
108 | stunted in growth | bị ức chế sinh trưởng | |
109 | testa | vỏ bọc ngoài của hạt | |
110 | transpiration | sự thoát hơi nước của cây | |
111 | transplanted | được cấy vào | |
112 | turnip | cây củ cải | |
113 | vein | gân lá, tĩnh mạch | |
114 | water vapour | hơi nước | |
115 | well-drained soil | đất tiêu thoát tốt | |
116 | wood vessels | mạch gỗ | |
117 | xylem | mô gỗ | |
118 | yellow pigments | sắc tố vàng | |
119 | yield | sản lượng |
Các phần tiếp theo sẽ được Cập nhật song song với tiến độ Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VEDICO
(VEDICO's WIKI-DICTIONARY PROJECT)
1. Về ngôn ngữ dịch thuật:
VEDICO chuyên sâu thế mạnh các thứ tiếng: Anh, Trung, Hàn, Nhật, Pháp.
2. Về lĩnh vực Biên dịch:
Dịch báo các chuyên ngành (các Dự án của Bộ, ngành…) Dịch thuật dự án xây dựng và giao thông (cầu đường)
|
3. Về lĩnh vực Phiên dịch: Cấp độ 1 đến cấp độ 4
VEDICO JSC., chuyên cung cấp phiên dịch Tiếng Anh, Pháp, Trung, Nhật, Hàn Quốc… theo giờ, ngắn ngày, dài ngày… cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu với đội ngũ Phiên dịch viên giỏi, chuyên môn sâu, kinh nghiệm và giá cả hợp lý.
Dịch nối tiếp (consecutive) |
Dịch song song (simultaneous) |
Phiên dịch các cuộc thi hoa hậu Phiên dịch hội nghị khách hàng Phiên dịch tường thuật trực tiếp
|
4. Tổ chức sự kiện kèm phiên dịch:
VEDICO JSC., chuyên tổ chức các Sự kiện kèm công tác Phiên dịch cho các sự kiện bao gồm:
Sự kiện |
Phương tiện cung cấp |
Phiên dịch hội nghị khách hàng
|
VEDICO JSC chào đón sự hợp tác bền vững và sự tin cậy lớn của tất cả các quý vị. Hãy đến với chúng tôi và tất cả các quý vị sẽ nhận được những sản phẩm dịch vụ chất lượng cao và hiệu quả nhất!
Công ty Cổ phần Giáo dục và Dịch thuật VEDICO
(VEDICO Translation and Education Joint Stock Company)
Office: No. 8 – Ngõ 495 - Nguyễn Trãi St.,
Thanh Xuân Dist., - Hà Nội - Việt Nam
Tel.: + 84- 04- 355-33958; 04 66573941; Fax.: + 84- 04- 355-33958
Mobile: 0904-128-134; Hotline: 0987 63 63 99
Website: www.thegioidichthuat.com ; www.daotaodichthuat.edu.vn
E-mails : dichthuat@vedico.com.vn , contact@vedico.com.vn.
YM nick: hotrodaotao
Skype nick: phiendichcabin