Với nhiều năm Biên dịch, phiên dịch các loại tài liệu chuyên ngành, các Dự án, các Chương trình, sách truyện, Giáo trình "Nội", "Ngoại" mang tầm cở Quốc gia và Quốc tế của các Bộ ngành, Nhà sách, Bài báo, Nghiên cứu của các Tổ chức, cá nhân trong các Tổ chức Kinh tế, Chính trị, Xã hội, Quân sự,... VEDICO đã sưu tầm, chép lại, và tạo lập một hệ thống "Bộ thuật ngữ" chuyên ngành sâu cho hơn 12 ngành nổi bật trong các hoạt động đời sống, kinh tế ...&
Đây cũng là Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN mà VEDICO đang triển khai và sẽ cho ra mắt vào năm 2015, bao gồm: Điện tử, bản in (giấy), Dạng tranh/ ảnh và cả Slide và Video do VEDICO đầu tư và Xây dựng nhằm mục đích phục vụ cho đội ngũ CBNV làm việc tại VEDICO và chia sẻ cho nhưng ai muốn nâng cao vốn Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh, cũng như các thứ tiếng khác trong và ngoài nước.
I. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ (PART I)
bản vẽ chi tiết |
Detailed drawing |
bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
adapter plate unit |
bộ khuyếch đại |
amplifier |
bơm chất làm nguội |
coolant pump |
cấu trúc chặt |
|
ống lót doa lỗ |
boring machine |
ống lót ổ đỡ |
bearing sleeve |
sự đánh bóng, mài bong |
burnishing |
thân dụng cụ |
body |
thân xe |
body |
thanh chuyển hướng |
bogic |
thanh dẫn ngang |
|
bench hammer |
|
bùn sệt |
abrasive slurry |
bùn sệt mài |
abrasive slurry |
các bánh răng thay thế |
change gears |
cần xoay |
arm |
cần, thanh ngang |
beam |
cánh phụ cân bằng |
aileron |
chân cố định |
anchor prop |
chất liệu mài |
abrasive |
chất lỏng cách điện |
dielectric fluid |
chiều cao tâm |
centre height |
chiều sâu cắt |
Dẹpth of cut |
chỗ cắt |
break |
chốt hình thoi |
diamond pin |
chuốt |
broach |
chuyển động ăn dao liên tục |
Continuous feed motion |
cơ cấu thanh dẫn tiến |
bar- advancemeny mechanism |
cơ cấu thanh kẹp |
bar-clamping mechanism |
cờ lê 2 đầu |
double- head wrench |
con lăn tiếp xúc |
contact roll |
công cụ cắt, dao cắt |
Cutting tool |
cuộn ứng |
armature |
đá mài |
abrasive stone |
đá mài dạng đĩa |
dick-type wheel |
đá mài đĩa |
dish wheel |
đá mài hình trụ |
cylinder wheel |
dao chuôt lỗ |
circular broach |
dao đầu cong |
bent tool |
dao định hình tròn |
circular form tool |
dao lược ren vòng |
circular chaser |
dao mài rà điều chỉnh được |
adjusttable lap |
dao phay bán cầu lồi |
conver half-round milling cutter |
dao phay bán cầu lõm |
concave half- nround milling cutter |
dao phay đĩa |
disk-type milling cutter |
dao tiện cắt đứt |
Cutting –off tool, parting tool |
dao tiện đầu thẳng |
Straight turning tool |
dao tiện mặt đầu |
Facing tool |
dao tiện ren |
Thread tool |
dao tiện thô |
Roughing turning tool |
dao tiện tinh |
Finishing turning tool |
dao tiện tinh đầu nhọn |
Pointed turning tool |
dao tiện tinh rộng bản |
Board turning tool |
dao tiện trái/phải |
Left/right hand cutting tool |
dao vát mép |
Chamfer tool |
đầu dao doa |
boring head |
đầu kẹp mũi khoan |
drill chuck |
đầu xi lanh |
cylinder head |
đế máy |
base |
đĩa chà bóng |
buffing wheel |
điểm góc kép |
double-angle point |
đinh cắt |
chisel edge |
doa lỗ |
bore |
đối trọng |
counterweight |
đối trọng cân bằng |
balancing weight |
động cơ tăng tốc |
booster |
dụng cụ doa |
boring tool |
dụng cụ mài bóng |
burnisher |
dụng cụ, đồ gá kẹp |
clamping device |
giá cân bằng |
balancing stand |
giá trượt bàn dao |
compound rest slide |
giũa thô |
coarse file |
giũa tinh |
dead-smooth file |
Góc cắt |
Angle of cutting |
góc nâng |
Back rake angle |
góc sau |
Clearance angle |
Gối tựa điều chỉnh |
Adjustable support |
Gối tựa điều chỉnh bổ sung |
Additional adjustable support |
hình chiếu trục đo |
Axonometric View |
Hộp chạy dao |
driving gear |
hộp gá |
bottom carriage |
khâu nối |
adapter |
khe thoát phoi |
chip breaker |
khoan lõi |
coredrill |
khoan, xoắy mặt đầu |
counterbore or countersink |
khối đỉnh |
crown block |
khối xi lanh |
cylinder block |
Khớp ly hợp |
Clutch |
khung góp điện |
current colector |
kìm cắt |
cutting pliers, nipppers |
kim cương |
diamond |
Lực cắt |
Cutting force |
lưỡi cắt chính |
Main cutting edge |
mài vô tâm |
centreless grinding |
mâm cặp |
chuck |
mâm quay (máy tiện) |
driver plate |
máng trượt |
chute |
mặt cắt ngang |
Cross section |
mặt phẳng cắt |
cutting plane |
Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt |
Cutting edge orthogonal |
mặt phẳng đáy |
basic plane |
mặt sau |
flank |
mặt sau chính |
Main flank |
mặt sau phụ |
Auxilary flank |
mặt trước |
face |
máy bào giường |
Bed shaper |
máy bay |
aircraft |
máy chuốt |
broaching machine |
Máy công cụ cổ điển |
Conventional tool machine |
Máy công cụ điều khiển số |
CNC machine tool |
máy công cụ tự động |
automatic tool machine |
accummulator battery |
acqui |
adapter |
khâu nối |
adapter plate unit |
bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
adapter sleeve |
ống nối trượt |
additional adjustable support |
Gối tựa điều chỉnh bổ sung |
adjustable support |
Gối tựa điều chỉnh |
adjusttable lap |
dao mài rà điều chỉnh được |
adjusttable wrench |
mỏ lết |
aerodynamic controller |
bộ kiểm soát khí động lực |
aileron |
cánh phụ cân bằng |
base |
đế máy |
base unit |
phần thân máy |
basis mesh fraction |
thành phân hạt mài cơ bản |
beam |
cần, thanh ngang |
bearing sleeve |
ống lót ổ đỡ |
Bed shaper |
máy bào giường |
Bed shaper |
băng may |
carriage |
hộp chạy dao |
carrier |
giá đèo hàng |
centre height |
chiều cao tâm |
centre hole |
lỗ định tâm |
centreless grinding |
mài vô tâm |
centreless grinding machine |
máy mài vô tâm |
change gear train |
truyền động đổi rãnh |
change gears |
các bánh răng thay thế |
chassis |
sườn xe |
differential indexing |
phân độ vi sai |
direct indexing |
phân độ trực tiếp |
Discontinuous breaking segment chip |
Phoi vòng gãy |
Discontinuous shearing segment chip |
Phoi vòng không liên tục |
dish wheel |
đá mài đĩa |
disk-type milling cutter |
dao phay đĩa |
double- head wrench |
cờ lê 2 đầu |
Các phần tiếp theo sẽ được Cập nhật song song với tiến độ Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VEDICO
(VEDICO's WIKI-DICTIONARY PROJECT)
CÁC NỘI DUNG LIÊN QUAN ĐẾN LUYỆN DỊCH THUẬT
|